İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
but i'm always right.
nhưng tôi luôn đúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i'm always so vigilant.
tôi luôn rất cẩn trọng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i'm always willing to learn.
nhưng tôi lúc nào cũng muốn học hỏi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i love you too, but i'm a winner.
gì vậy? tôi cũng thích, danny. nhưng tôi tới đây để thắng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yeah. yeah, i was. but i'm not any more.
từng thế nhưng giờ không còn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i always wanted to do highlights but i'm always afraid...
tớ muốn trang điểm vậy lắm, nhưng sợ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i was sick yesterday, but i'm better today
hôm qua tôi ốm, nhưng hôm nay đã khá hơn
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i like sports, too, but i'm lazy to do it.
tôi cũng thích thể thao nhưng tôi lại lười vận động
Son Güncelleme: 2022-06-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
but i'm always finding new reasons to go back to work.
nhưng tôi luôn luôn tìm kiếm lý do mới để làm việc trở lại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i thought i was different, but i'm just a helpless girl.
tôi nghĩ rằng tôi là khác nhau, nhưng tôi chỉ là một cô gái bất lực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tell rick to work up a story that i was shot, but i'm ok.
bảo rick dựng lên câu chuyện tôi đã bị bắn, nhưng không nguy hiểm đến tính mạng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i'm sorry i wasn't there for you at that time, but i'm always here when you need me
xin lỗi vì không ở bên cạnh bạn lúc đó, nhưng tôi luôn ở đây mỗi khi bạn cần
Son Güncelleme: 2021-12-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i was afraid to die alone, but i'm glad we're in it together.
tôi sợ chết một mình, nhưng tôi rất vui vì chúng ta đang ở trong nó lại với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i would have gone too, but i was too young.
nếu không quá trẻ thì tôi cũng đã đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
and i was wrong that i didn't ask you before, but i'm asking you now.
và em đã sai khi trước đây đã không hỏi han anh, nhưng bây giờ em đang hỏi anh đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- me too, but i'm going to an important meeting.
- anh cũng thế, nhưng anh có cuộc họp quan trọng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
well, that too. but i'm talking about the guys that lived.
chuyện đó nữa, nhưng tôi đang nói về những người sống sót.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
maybe it happens in towns too... but when my job brings me out to the country... i'm always enchanted by the sunsets.
có lẽ ở thành phố là vậy... nhưng khi công việc đưa tôi về miền quê... tôi luôn bị cảnh mặt trời lặn hấp dẫn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
that's like me, you can't always see me but i'm always there and you know i'll always love you!
Điều đó cũng giống hệt như anh, em sẽ không bao giờ nhìn thấy anh nhưng anh luôn luôn ở cạnh em và em sẽ biết anh mãi luôn yêu em.
Son Güncelleme: 2013-06-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
at the time i was hurt that lyn hadn't taken me with him.
lúc đó tôi thật sự tổn thương vì lyn không đưa tôi theo anh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: