Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
and i will get you out of here.
và giờ tôi sẽ đưa cô ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can get you out of here.
-tôi có thể cứu ông ra khỏi đây...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'll get you out of here.
cô sẽ đưa cháu ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
get you out of here.
Đưa cô ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gotta get you out of here.
tôi phải đưa ông ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
look, i can get you out of here.
nghe này, tôi có thể đưa cô ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i need to get you out of here.
- tôi cần đưa ngài rời khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- get you out of here soon.
không phải chuyện như thế sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will get you.
tao sẽ tóm được mày.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm gonna get you out of here!
tôi sẽ cứu cô!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i'm gonna get you out of here.
- ta sẽ đưa anh ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gotta get you out of here first!
Đưa cậu ra đây trước rồi tính!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's get you out of here.
chúng ta rời khỏi đây thôi nào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm gonna get you out of here, bud.
tôi sẽ đưa anh ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- let's get you out of here.
- cùng ra khỏi đây nào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we gotta get you out of here.
- Được rồi, chứng ta phải đi khỏi đây. - tại sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't worry, i will get you out of this.
Đừng lo, tôi sẽ cứu cô ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but first, we get you out of here.
nhưng trước hết, tôi phải đưa cô ra khỏi đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will get you, chipmunks.
tao sẽ hạ gục chúng mày, chipmunks ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we'll get you out of here... - yeah.
tôi biết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: