Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
indication
chi định
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
startup indication timeout:
thời gian chờ dấu hiệu khi chạy:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
mti moving target indication (radar)
sự định vị mục tiêu di động (ra đa)
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
i mean, if last night is any indication.
nếu là do chuyện tối qua,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
posture is an indication of spine curvature.
dáng người cho thấy hắn bị vẹo cột sống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
any indication whose flag they're flying?
có dấu hiệu gì cho thấy cờ chúng của ai không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
filthy rich... if recent events are any indication.
giàu đến bẩn thỉu, như mấy sự kiện gần đây chỉ ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
some indication i'm doing the right thing.
dấu hiệu gì đó để nhận biết tôi đi đúng hướng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
was there any indication of adam donner being iii?
Đâu có dấu hiệu gì cho rằng adam donnor bị ốm không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is party a or party b according to specific indication.
là bên a hoặc bên b tuỳ theo hoàn cảnh cụ thể.
Son Güncelleme: 2019-07-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
did she give you any indication at all where she was headed?
cô ta có tỏ ra là cô ta sẽ đi đâu không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i need you to search for any indication armitage is in starling.
tôi muốn cô tìm hiểu bất cứ manh mối nào cho thấy armitage đang ở starling. tàu của hắn kê khai hàng hóa ở cảng starling.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no, the me's report showed no indication of rape stuff.
không, báo cáo của me cho biết không có giấu hiệu của cưỡng hiếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i am his conscience, my colour is the best indication of his heart.
màu của tôi chính là biểu thị rõ ràng nhất về trái tim của ông ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, if he's not stopped soon, every indication is he will kill again.
phải ngăn chặn hắn sớm, vì mỗi dấu hiệu đều... nói rằng hắn sẽ lại ra tay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if this city is any indication of what's become of our country, mr. chandler,
nếu thành phố này có bất kỳ dấu hiệu nào về việc nó sẽ giống như đất nước chúng ta, bác chandler.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in a way, it's the best indication of ai that i've seen in her so far.
Đó là dấu hiệu rõ ràng nhất về một ai... mà cô ấy thể hiện cho đến giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, the fact that you don't want me to, laurel, is a good indication that i should.
thực tế là cháu không muốn ta làm, laurel ạ, đấy là một dấu hiệu tốt chứng tỏ rằng ta càng nên làm thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and if that hood that you wear every night is any indication... it's still got a hold of you, kid.
nếu cái mũ trùm cậu đội hàng đêm có là dấu hiệu gì, nó cũng chiếm lấy cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
love is blind, and if last night is any indication, he won't be able to see anything for a long time.
tình yêu là mù quáng mà, và nếu mà tối qua hắn có dấu hiệu nào thì hắn cũng sẽ không được nhìn thấy lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: