Şunu aradınız:: mỹ thuật (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

mỹ thuật

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

mã thuật ngữ

Vietnamca

vocabulary id

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

mỹ sơn

Vietnamca

thánh địa mỹ sơn

Son Güncelleme: 2015-03-18
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

nhận thức và kỹ thuật

Vietnamca

nhận thức và kỹ thuật

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

nghệ thuật vui chơi giải trí:

Vietnamca

arts, entertainment and recreation:

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

tôi đã từng đến mỹ

Vietnamca

i have been to vietnam

Son Güncelleme: 2018-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

Vietnamca

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

bộ tư lệnh tên lửa (mỹ)

Vietnamca

mcom missile command (us)

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

kỹ thuật chơi đàn guitar của bạn tốt quá. tôi rất thích sound của bạn

Vietnamca

Son Güncelleme: 2024-01-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

agg (ký hiệu mỹ) radar picket

Vietnamca

ship tàu cảnh giới ra đa.

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

Vietnamca

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

Son Güncelleme: 2019-11-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Đất khác (kỹ thuật, cây xanh cách ly, bãi thải, xử lý chất thải, mặt nước)

Vietnamca

other land used for technology, plant quarantine, waste treatment, water-surface

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv

Vietnamca

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

chào bob, tôi quan tâm thang thủy lực về an toàn, thẩm mỹ,

Vietnamca

Son Güncelleme: 2020-12-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

factors related to patient anxiety after colorectal cancer surgery: cÁc yẾu tỐ liÊn quan ĐẾn sỰ lo Âu ngƯỜi bỆnh sau phẪu thuẬt ung thƯ ĐẠi trỰc trÀng

Vietnamca

cÁc yẾu tỐ liÊn quan ĐẾn sỰ lo Âu cỦa ngƯỜi bỆnh sau phẪu thuẬt ung thƯ ĐẠi trỰc trÀng

Son Güncelleme: 2019-06-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

cơ cấu dân số theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của thành phố và các quận, huyện chậm được cải thiện, mất cân đối giữa các địa phương.

Vietnamca

the process of population sorted by specialty was slowly improved by the city and its districts, causing to the imbalance.

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Điều này được nhấn mạnh nhằm xây dựng đến nền tảng vững chắc cho công cuộc nghiên cứu, phát triển và áp dụng kỹ thuật công nghệ cho hoạt động cắt giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường.

Vietnamca

Điều này được nhấn mạnh nhằm hướng đến nền tảng vững chắc cho công cuộc nghiên cứu, phát triển và áp dụng những kỹ thuật công nghệ vào quá trình giảm lượng phát thải khí nhà kính.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

từ tháng 10/1998 – 09/2000: học tại trường kỹ thuật và nghiệp vụ giao thông vận tải 2 tại hải phong

Vietnamca

from october 1998 to september 2000, i am a student at the school of transport operations and technology no. 2 in hai phong

Son Güncelleme: 2019-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

năm 2005, lực lượng lao động chưa đào tạo chuyên môn kỹ thuật chiếm 52,88%, đến năm 2011 tăng lên 67,68%.

Vietnamca

in 2005, the unskilled workforce made up 52.88%. in 2011, it increased to 67.68%.

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

công ty sẽ yêu cầu chỉnh sửa nội dung mã hệ thống phân loại công nghiệp bắc mỹ khi thấy cần thiết khi gửi đơn i-526 đầu tiên.

Vietnamca

the company will request an amendment, if necessary, of the naics codes upon the filing of the first actual i-526 petition. there is no assurance that the policy memorandum will not be revoked, amended and/or rescinded or that an adjudicator will adhere to it.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

trước thời điểm tiến hành hoạt động đầu tư tại công ty, nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ phải tham khảo y kiến của cố vấn không phải là người mỹ liên quan đến vấn đề trở thành thường trú nhân hợp pháp trên lãnh thổ hoa kỳ.

Vietnamca

prior to making an investment in the company, an investor that is not a u.s. person should consult with his or her non-u.s. tax advisors with regard to the consequences of becoming a lawful permanent resident of the united states.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,782,488,303 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam