İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
a misfortune !
một bất hạnh!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- my misfortune.
- tiếc là thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
national misfortune
quốc gia bất hạnh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahh, what misfortune ...
- họ chết rồi. - Ôi, tội nghiệp chưa!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
misfor-- misfortune?
con muốn nói chuyện với ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have seen misfortune.
chúng ta đã trải qua bất hạnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
may misfortune fall upon them.
cầu cho bất hạnh giáng xuống đầu chúng!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
"starting brings misfortune.
"sự khởi đầu đem tới bất hạnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
good watch prevents misfortune.
phòng bệnh, hơn chửa bệnh
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
my eyes saw her, to my misfortune.
"ta đã thấy nàng bằng chính mắt mình
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
"my eyes saw her, to my misfortune.
"bất hạnh thay ta đã thấy nàng bằng chính mắt mình
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
as do all things born of misfortune.
cũng như tất cả những rủi ro sinh ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ever since the indian's misfortune
từ trước đến giờ người Ấn Độ luôn gặp bất hạnh
Son Güncelleme: 2012-05-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- so, you have told him of our misfortune.
- vậy, con đã kể cho anh ấy nghe về sự bất hạnh của chúng ta rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
boy, it's the misfortune of our family.
các cậu, đó là bất hạnh của gia đình của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to ignore this would bring great misfortune.
nàng đã thấy điều này trong mộng?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my gin might go warm for the sake of your misfortune.
vì tai nạn của anh mà tôi đành phải uống gin nóng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, i had the misfortune of meeting chuck traynor.
À, tôi đã bất hạnh khi gặp chuck traynor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y ou came from far away bringing misfortune to our people.
anh tới từ phương xa, đem bất hạnh tới cho nhân dân ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
every time we reach this port, some misfortune strikes us.
cứ mỗi lần chúng tôi đến cảng này, là lại có sự không may nào đó xảy ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: