Şunu aradınız:: nguồn (İngilizce - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

nguồn

Vietnamca

source

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn

Vietnamca

fc code

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn lực

Vietnamca

resource id

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn lao động:

Vietnamca

labor source:

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

nguồn thông tin

Vietnamca

reference

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn gốc sử dụng:

Vietnamca

origin of use:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

mẫu nguồn vốn đầu tư

Vietnamca

investment source

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn kp sự nghiệp:

Vietnamca

administrative budget:

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

Định mức sử dụng nguồn lực

Vietnamca

bill of resource

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

sổ chi tiết nguồn vốn đầu tư

Vietnamca

detail of investment source

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn kinh phí đã hình thành tscĐ

Vietnamca

subsidy funds invested in fixed assets

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguồn tổng hợp sở nông nghiệp & ptnt

Vietnamca

source: department of agriculture and rural development

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

f5 - tạo nguồn lực từ trung tâm công việc

Vietnamca

f5 - work center extraction

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kích đúp chuột để xem chi tiết nguồn gốc nhu cầu công suất

Vietnamca

double click to view resource load pegged requirements

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng

Vietnamca

material and resource usage by order

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

bắt nguồn từ chiến lược toàn cầu, được xem là kế hoạch bốn năm theo chu kỳ.

Vietnamca

it all starts with our global strategy, which is defined always in cycles as a four-year plan.

Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

chương trình eb-5 yêu cầu nguồn vốn của nhà Đầu tư phải hợp pháp và cho phép theo dõi hoạt động.

Vietnamca

it is a requirement of the eb-5 program that an immigrant investor's source of funds be lawful and traceable.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv

Vietnamca

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

có khả năng nhà đầu tư sẽ phải chịu mức thuế thu nhập phải đóng mà không cần đủ nguồn cung cấp tiền mặt từ công ty nhằm thanh toán khoản thuế.

Vietnamca

investors the following discussion summarizes certain significant u.s. federal income tax consequences to an investor who:

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

ngân sách dự kiến cho hoạt động này là 2000 tỷ đồng, tuy nhiên hiện vẫn chưa rõ cách thức và địa điểm mà cục trồng trọt được giải ngân nguồn tiền này.

Vietnamca

ngân sách dự kiến cho hoạt động này là 2000 tỷ đồng, tuy nhiên vẫn chưa biết được cách thức và địa điểm mà cục trồng trọt được giải ngân nguồn tiền này.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,779,407,765 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam