Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
our children.
con chúng ta...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our children?
những đứa trẻ của bọn ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
by our children.
với con của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
killed our children.
giết con chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our children -- they, uh...
con cái chúng ta - chúng, uh ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
because our children are.
bởi vì các con chúng tôi đã chết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- our children are starving.
- các con tôi đang chết đói.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
may our children forgive us.
con cháu chúng ta sẽ tha thứ cho chúng ta. 5 giây nữa chạm mục tiêu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he had to kill our children!
hắn đã phải giết con cái chúng ta!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we've all lost our children.
chúng ta đều mất đi con của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's for our children, kit.
Đó là cho lũ trẻ của chúng ta, kit
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a wedding gift for our children.
quà cưới cho con chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's do it for our children.
hãy nắm chặt mục tiêu duy nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now the cavalry cut down our children.
nhưng giờ thì, cavalry đã ngăn chặn nòi giống chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
apparently, our children get along well.
có vẻ như con chúng ta rất thân thiện với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a future. our future. our children.
tương lại,tương lai của chúng ta những đứa trẻ của chúng ta
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our children are born to cold and hunger.
con cái chúng ta sinh ra trong đói lạnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and so do i. our children deserve that.
anh ta tin vào điều đó. và tôi cũng vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- god only knows if it were our children.
- chỉ có trời mới biết chuyện con chúng ta thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he will need our children to join the fight.
Ông sẽ cần cả con cái chúng ta tham gia chiến trận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: