Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
"our mission"?
"nhiệm vụ của chúng ta"?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
not our mission.
không phải chuyện của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it is... our mission.
Đó là... nhiệm vụ của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's our mission.
Đó là nhiệm vụ của chúng ta
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- that's our mission.
Đó là nhiệm vụ của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our mission is complete
ta phá vụ này xong rồi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our mission has changed.
nhiệm vụ đã thay đổi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
more importantly, our mission.
nhưng quan trọng hơn, là nhiệm vụ của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that'll be our mission.
Đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our mission now is simple.
nhiệm vụ của chúng ta nay rất đơn giản.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
have you forgotten our mission?
em quên nhiệm vụ của hai ta rồi à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we failed in our mission.
- nhiệm vụ thất bại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- what are our mission objectives?
nhưng mục tiêu của nhiệm vụ này là gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our mission has had some failures.
nhiệm vụ của chúng ta đã có 1 ít thất bại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but the bomb, that was our mission.
nhưng còn quả bom, đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
shut up! this is not our mission.
Đây không phải là nhiệm vụ của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now, i've laid out our mission.
giờ, tôi đặt ra nhiệm vụ cho chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our mission has been completely accomplished.
nhiệm vụ của chúng ta đã hoàn thành mỹ mãn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- our mission is based on secrecy.
-nhiệm vụ của chúng ta về nguyên tắc là bí mật.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
someone's subverting our mission, sir.
ai đó đang cản trở chúng ta, thưa ngài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: