Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
pension
lương hưu
Son Güncelleme: 2015-01-15
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
pension?
tiền trợ cấp?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
good pension.
xưởng đóng tàu yellen, phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pension kleist.
nhà nghỉ kleist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pension, severance.
lương hưu, những ràng buộc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pension receipt slip
trỢ cẤp
Son Güncelleme: 2022-06-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a private pension?
- có sổ tiết kiệm hưu trí không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
his wife gets a pension.
vợ anh ta sẽ được hưởng trợ cấp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
do you get a pension?
- bà nhận được tiền trợ cấp chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
they've cut my pension.
người ta đã cắt bỏ trợ cấp của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
he administers the pension fund.
hugh simic, quản lý quỹ lưu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
in the pension you both know:
trong một khách sạn nhỏ mà cả hai anh đều biết...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you'll collect your pension.
Ông sẽ lãnh lương hẳn hoi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
and they go after your pension.
và họ sẽ cắt lương hưu của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- why, he'll lose his pension.
- Ổng sẽ bị mất lương hưu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-those vampires want my pension.
- mấy thằng hút máu đó muốn lấy tiền của tôi. - không phải thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- full disability pension, war wounds.
trợ cấp một trăm phần trăm. thương tật chiến tranh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hey, you know my dad lost his pension.
này, anh biết là bố tôi đã mất khoản lương hưu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- projection for the pension plan fraud.
- thưa sếp hình chiếu gương mặt sếp đang cần. - không phải bây giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i live on my army pension, you know that.
tôi sống bằng trợ cấp quân đội, ông biết điều đó mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: