İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
someones playing music.
còn có người chơi nhạc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(playing celtic music)
tiếng nhạc vang lên
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- yοu're playing music!
- ngươi đang mở nhạc. - tôi biết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lists currently playing music
name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- [bertie] you're playing music.
- ngươi đang mở nhạc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
playing the hottest music in detroit.
Đang chơi những bản nhạc hay nhất ở detroit.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
why the hell are they playing that music?
sao bọn chúng chơi chứ nhạc đó chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(music playing)
bạn có muốn lấy hóa đơn không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(whimpers) (music playing) (music stops)
... nhạc vang lên, rất đúng lúc nhạc lại ngưng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- (music playing)
ta quăng ngươi ra!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i was playing the piano, the music and he remembered...
con nói chậm thôi, anh ấy nhớ được gì nào? mẹ của anh ấy. ai đã giết mẹ của anh ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just think of it like we're playing music together.
cứ nghĩ chuyện này như là chúng ta cùng nhau chơi nhạc vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(rock music playing)
bất ngờ... ở 01:40:22...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(cello playing classical music) just after this piece.
mèo mập mưu mô :.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
# the music playing on
# Âm nhạc tiếp tục
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tell lamar to come on when he's finished playing his music.
starling, chúng ta trở ra đây. khi nào lamar bàn xong bảo đến nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
( ominous music playing )
chỉ mời ông ta ở lại thôi, phải không ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[music playing, chatter]
thì hờ chứ gì nữa. Để tôi đi lấy túi đá chườm...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(hip-hop music playing)
yeah, cả tớ nữa. hắn là thằng lởm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but your music's playing.
nhưng anh đang mở nhạc mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: