İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
a privilege.
một đặc ân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
entrenched privilege.
Đặc ân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it was a privilege.
Đó là một đặc ân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that's our privilege.
mình xứng đáng mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
friendship is a privilege.
tình bạn là một đặc ân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
attorney-client privilege.
Đặc quyền luật sư - thân chủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't you mean privilege?
hay là một vinh dự?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if you breach of privilege
nếu anh lạm dụng chức quyền
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you just lost that privilege.
và ông vừa mới bị mất đặc quyền đó rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and that's why the privilege.
và đó là lý do tại sao anh muốn nó được giữ kín.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
matt... it's been a privilege.
- matt... tôi rất hân hạnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
special privilege to special born.
Đặc quyền cho con ông cháu cha.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's a real privilege for me.
Đây là một vinh dự cho tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- it would be a privilege, sir.
- Đó là một đặc ân, thưa ngài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- that's privilege of rank, major.
- Đó là đặc quyền của cấp bậc, thiếu tá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- it's attorney-client privilege.
anh phải hiểu chuyện này không phải vi lợi ích của riêng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is a great privilege to watch you.
Được ngắm cô là một đặc ân lớn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and that privilege cost me... nearly everything.
và đặc quyền ấy cho phép tôi đến gần mọi thứ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i know how proud you are of this privilege.
tôi hiểu niềm hãnh diện của các bạn về đặc ân này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will consider it a privilege, ma'am.
tôi coi đó là một đặc ân, thưa cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: