İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
not purely.
không hẳn vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
purely comparable
hoàn toàn so sánh được
Son Güncelleme: 2015-01-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
purely business.
hoàn toàn vì công việc thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
purely personal?
chỉ là chuyện cá nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
purely an accident.
là 1 tai nạn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this is purely personal.
Đây chỉ đơn thuần là chuyện cá nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's purely business.
nó thuần tuý là kinh doanh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i. purely banquet function
i. hội nghị bàn tiệc
Son Güncelleme: 2019-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and the tinctures are purely therapeutic.
và những chất cồn là hoàn toàn dùng để chữa bệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a purely impressionistic description of the incident.
một sự mô tả hoàn toàn chung chung sự việc đó.
Son Güncelleme: 2012-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all the evidence against him was purely circumstantial.
tất cả bằng chứng chống lại đều là bằng chứng gián tiếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
three centuries later, purely out of jealousy,
3 thế kỷ sau, không còn gì ngoài sự ty. nạnh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no, it was found from these. purely accidental.
nó được tìm thấy ở đây hoàn toàn do tình cờ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's purely business, isn't it? hmm?
chỉ là công việc kinh doanh thôi, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
not out of some macabre obsession, but purely for research.
gia đình tôi là một phần huyết mạch của thành phố này đã hơn 150 năm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'd be willing to consider a purely physical one.
tôi sẵn sàng để xem xét một thứ hoàn toàn về vật lý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
big brother i think this is purely a misunderstanding that should be
vị huynh đệ đây, tôi nghĩ lần này chỉ là có chút hiều lầm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dave, can i pose a somewhat abstract, purely hypothetical question?
dave, cho tôi hỏi cậu một câu hoàn toàn lý thuyết nhé .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the international brotherhood for assistance of stateless persons is purely philanthropic.
hội tình hữu quốc tế giúp đỡ những người vô gia cư... là một tổ chức từ thiên thuần khiết. chúng tôi không quan tâm đến chính trị...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm convinced you exist purely to make my life a living hell.
- tôi đã không nói điều gì
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: