Şunu aradınız:: researching (İngilizce - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

researching

Vietnamca

nghiên cứu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

- researching what?

Vietnamca

- nghiên cứu gì?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- i'm researching.

Vietnamca

- cháu đang nghiên cứu.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- researching pop songs.

Vietnamca

làm anh phát điên

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

researching. role-playing.

Vietnamca

Đúng vậy!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i was researching someone.

Vietnamca

tôi đang điều tra một người.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- that's where he was researching.

Vietnamca

- Đó là nơi hắn đang nghiên cứu.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i'm researching a story on him.

Vietnamca

tôi đang viết bài về ông ta.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i was researching a book i was writing.

Vietnamca

tớ chỉ nghiên cứu cho quyển sách mà tớ đang viết thôi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

also researching other company's listed plan book

Vietnamca

còn nghiên cứu bản kế hoạch lên sàn của những công ty khác nữa

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

my sources say they're researching powered people.

Vietnamca

nguồn của tôi cho rằng chúng đang nghiên cứu về người có sức mạnh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

when we were researching your father, we found a file.

Vietnamca

khi chúng tôi tìm kiếm cha cô chúng tôi thấy 1 tài liệu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

you think that's what they were researching at that lab?

Vietnamca

cô nghĩ đó là thứ họ đang nghiên cứu ở phòng thí nghiệm?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and i want to talk to you about what i'm researching,

Vietnamca

và tôi muốn nói chuyện với cậu về thứ tôi đang nghiên cứu.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

what trends need to be overcome when researching high-tech weapons?

Vietnamca

nghiên cứu vũ khí công nghệ cao cần khắc phục những khuynh hướng nào?

Son Güncelleme: 2021-08-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

and researching what phrase i'm gonna have tattooed over my left boob.

Vietnamca

và tìm kiếm xem nên lấy từ nào... để xăm lên ngực bên trái nữa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

aziz was not a very admirable man. but he was very adept in researching bloodlines.

Vietnamca

aziz không phải là một người đáng kính cho lắm, nhưng hắn rất thông thạo về nghiên cứu huyết thống ngựa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

he's researching new forms of crop cultivation offering open access to his data.

Vietnamca

bressler định ngăn chặn nạn đói, Ông ta thử nghiệm cấy trồng mới. và cung cấp thông tin về kết quả việc thử nghiệm đó.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

i'm afraid anna may not be the only one who's researching an abnormality.

Vietnamca

tôi e là, anna không phải là người duy nhất đang nghiên cứu về sự bất thường

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

there's no going back. - which is exactly why we need to keep researching.

Vietnamca

và đó chính xác là lý do vì sao chúng tôi vẫn tiếp tục nghiên cứu.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,739,567,987 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam