İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
right of
về bên phảioutput is placed above another one
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
right of land use
qsdĐ
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
cyclists have the right of way.
người đi xe đạp có quyền đi lại mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
right, of course.
phải rồi, tất nhiên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- right of disposal.
- quyền tự xử lý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't i get right of way?
bộ tôi đi sai đường sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
clearly didn't give right of way.
rõ ràng là không giữ lề phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
right, of the genre.
- Đúng thể loại ưa thích.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, right. of course.
ah, phải. chắc chắn như thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- by right of birth--"
- dựa vào dòng dõi--"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- no, right. of course.
- dĩ nhiên là ko rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
right, of course, heartbeat.
phải rồi, tất nhiên rồi. nhịp tim.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you're right, of course.
tất nhiên là con nói đúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hey. you were right, of course.
adn không khớp với bất kì ai trong hồ sơ tội phạm, nhưng họ lại tìm thấy nó trong một hệ thống khác, cái gì đó gọi là a.r.n.?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a bridge, right? of course.
một cây cầu, hiểu chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
about 20 yars right of the sean.
cách chiếc bốn chỗ khoảng 18m về bên phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but the right of sterling, you know.
sterling nói đúng, cậu biết không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you could have the right of appeal
bạn có thể có quyền chống án
Son Güncelleme: 2010-11-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yueying reserves the right of interpretation.
tất cả đều nghe theo bên nữ vương nguyệt anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
twice you didn't give right of way and you sped once.
chỉ hai lần không signal và một lần vượt tốc độ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: