İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ruled by ambition
tham vọng cầm quyền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ruled by wolves.
thiên hạ của sói.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ruled by the machines.
do những cỗ máy thống trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a future ruled... by us.
1 tương lai mà chúng ta thống trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's ruled by insecurities.
nó không có lập trường vững chắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a man is ruled by his will.
một người nam được cai trị bằng ý chí của hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yet this world is ruled by wolves.
có điều thiên hạ này là thiên hạ của sói.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a man isn't ruled by the heavens.
một người nam không bị cai trị bởi thiên đàng được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they say, your fingers are ruled by your mind.
nói về "thập chỉ quy tâm"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
do we allow america to be ruled by thugs?
không lẽ chúng ta để cho nước mỹ bị thống trị bởi bọn côn đồ sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the kingdom was ruled by a beloved king and queen.
vương quốc được trị vì bởi một vị vua và hoàng hậu được yêu mến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men shall be ruled by law, not the will of other men.
những gì họ có là của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in ancient times, the world was ruled by gods and monsters.
từ xa xưa, thế giới được cai trị bởi các vi thần... và quái vật.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
its name long forgotten, ruled by a wise and fair king who was much beloved.
xưa đến quên cả tên gọi có một vị vua công minh, sáng suốt được muôn dân yêu quý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but,you will not live to see the day all korea is ruled by the horth.
- con trai ta đâu? Đại tướng hỏi đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you really expect people to grow and thrive in a world ruled by fear?
Ông nghĩ họ có thể phát triển và lớn ở một thế giới thống trị bằng sự sợ hãi ư?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at that time, the court was ruled by the emperor under the supervision of empress wu
lúc đó, triều đình... do vũ hậu nắm quyền
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sunnyside is a place of ruin and despair. ruled by an evil bear who smells of strawberries.
nơi đó do một con gấu ôm hung dữ và tàn ác cai quản
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a nation of rival provinces whose lords were ruled by a shogun whose will is absolute.
các tỉnh được cai trị bởi mạc chúa. quyền lực của mạc chúa quân là tuyệt đối.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for 2,500 years, this land was ruled by a series of kings known as "shahs".
2500 năm qua, được đặt dưới sự điều hành của các vương triều. Được gọi là "shahs"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor