Şunu aradınız:: ruled by (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

ruled by

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

ruled by ambition

Vietnamca

tham vọng cầm quyền.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

ruled by wolves.

Vietnamca

thiên hạ của sói.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

ruled by the machines.

Vietnamca

do những cỗ máy thống trị.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a future ruled... by us.

Vietnamca

1 tương lai mà chúng ta thống trị.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

he's ruled by insecurities.

Vietnamca

nó không có lập trường vững chắc.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a man is ruled by his will.

Vietnamca

một người nam được cai trị bằng ý chí của hắn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

yet this world is ruled by wolves.

Vietnamca

có điều thiên hạ này là thiên hạ của sói.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a man isn't ruled by the heavens.

Vietnamca

một người nam không bị cai trị bởi thiên đàng được.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

they say, your fingers are ruled by your mind.

Vietnamca

nói về "thập chỉ quy tâm"

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

do we allow america to be ruled by thugs?

Vietnamca

không lẽ chúng ta để cho nước mỹ bị thống trị bởi bọn côn đồ sao?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

the kingdom was ruled by a beloved king and queen.

Vietnamca

vương quốc được trị vì bởi một vị vua và hoàng hậu được yêu mến.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

men shall be ruled by law, not the will of other men.

Vietnamca

những gì họ có là của ta.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

in ancient times, the world was ruled by gods and monsters.

Vietnamca

từ xa xưa, thế giới được cai trị bởi các vi thần... và quái vật.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

its name long forgotten, ruled by a wise and fair king who was much beloved.

Vietnamca

xưa đến quên cả tên gọi có một vị vua công minh, sáng suốt được muôn dân yêu quý.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but,you will not live to see the day all korea is ruled by the horth.

Vietnamca

- con trai ta đâu? Đại tướng hỏi đấy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

you really expect people to grow and thrive in a world ruled by fear?

Vietnamca

Ông nghĩ họ có thể phát triển và lớn ở một thế giới thống trị bằng sự sợ hãi ư?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

at that time, the court was ruled by the emperor under the supervision of empress wu

Vietnamca

lúc đó, triều đình... do vũ hậu nắm quyền

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

sunnyside is a place of ruin and despair. ruled by an evil bear who smells of strawberries.

Vietnamca

nơi đó do một con gấu ôm hung dữ và tàn ác cai quản

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a nation of rival provinces whose lords were ruled by a shogun whose will is absolute.

Vietnamca

các tỉnh được cai trị bởi mạc chúa. quyền lực của mạc chúa quân là tuyệt đối.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

for 2,500 years, this land was ruled by a series of kings known as "shahs".

Vietnamca

2500 năm qua, được đặt dưới sự điều hành của các vương triều. Được gọi là "shahs"

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Daha iyi çeviri için
7,724,716,242 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam