İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
or about wishes?
hay về những ước nguyện?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
returning to rybachiy on or about june 6th."
trở về rybachiy vào khoảng ngày 6-6
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- about cynthia or about liz?
- về cynthia hay liz?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are we on or off?
ta tiếp hay là thôi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- stay on or get off?
tiếp tục hay chuyển làn?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are the bags on or off?
chơi túi hay không đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
or about us - me being a foundling and all.
hay biết về chúng ta... biết con là một đứa con lượm được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are you on or near your moon?
cô đang trong tháng hay sắp đến tháng rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if you ever want to talk about your father or about beth...
nếu cô muốn nói chuyện về bố cô hay về beth...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
get on, or they'll kill you!
lên xe hoặc họ sẽ giết chết ông!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
turns selphy on or off (=13)
bật hoặc tắt selphy (=13)
Son Güncelleme: 2017-06-02
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
can't you just flame on or...?
Ông chỉ cần biết hình hay làm gì đó...?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but you can fly, for instance ? or about your brother, peter ?
hay là những người giống như anh ở ngoài kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at 14 seconds to midnight or about 6000 years ago, we invented writing.
14 giây trước nửa đêm, hay 6.000 năm trước đây, chúng ta sáng tạo chữ viết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
put this on or i'll sling you in jail.
mặc vô nếu không tôi sẽ tống cô vô tù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't know what's going on or...
anh không biết chuyện gì đang xảy ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i never stopped to think about it or about why... until you asked me to.
nhưng tôi chưa bao giờ ngừng nghĩ về nó hay về lý do tại sao... cho đến khi cô hỏi tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: