İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
scuba diving
Kimden: Makine Çevirisi Daha iyi bir çeviri öner Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
diving
nhảy cầu
Son Güncelleme: 2012-07-29 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
scuba.
lặn. (scuba)
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
diving now.
lặn xuống ngay....bây giờ.
he made me try indian food and scuba diving.
anh ấy khiến tôi ăn đồ ăn Ấn và học lặn bình dưỡng khí. (scuba diving)
diving catch!
anh ấy đã bắt được!
-full diving duty.
- toàn bộ việc được lặn như sỹ quan bình thường.
he's out diving.
Ảnh đi lặn rồi.
but get some scuba gear.
không đâu, nhưng chúng ta cứ lấy đồ lặn
go diving for pearls?
Đi lặn mò ngọc trai hả?
i'll get my scuba-diving equipment and really show you...
anh sẽ lấy bộ đồ lặn rồi cho em xem...
complete the diving operation.
hoàn tất việc chỉ huy các thợ lặn.
and take him diving with us!
muốn đón ông đi lặn cùng chúng ta.
-you got a diving assignment.
- anh được phân nhiệm vụ rồi chứ.
diving suits. - put them in.
- Đó là bộ quần áo lặn.
- you'll be diving? - yes.
vâng, với marcel.
but they didn't have diving gear.
vâng, nhưng khi đó họ không có bình lặn.
he loved diving from the very top!
Ông thích nhảy từ trên rất là cao.
i'm reporting for diving school.
tôi đang làm báo cáo cho trường dạy lặn.
so what's "the scuba diver"?
chiêu" thợ lặn" sao rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: WikipediaUyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- so, what's with the scuba suit?
- vậy, chuyện gì với bộ đồ lặn thế?