İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
in all seriousness.
rất nghiêm trọng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but in all seriousness -
nhưng vô cùng nghiêm chỉnh...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in all seriousness, i'm sorry.
- john. - hắn đang làm gì ở đây thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
usually popularity and seriousness don't mix.
thường thì tính đại chúng và tính chính thống không đi chung với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her requirements in a man were seriousness and stability.
cô ấy quen với 1 người đàn ông rất có trách nhiệm
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the seriousness depends on the size and location of the aneurysm.
mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào kích thước và vị trí của động mạch phình đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
madam, be in no doubt as to the seriousness of your position.
thưa bà, xin hãy tin đây là một tình thế nghiêm trọng đối với bà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't think valentin understands the seriousness of the situation.
tôi không nghĩ valentín hiểu mức nghiêm trọng của tình hình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
william dekker claims, in all seriousness, that he's found monsters.
nói đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
look, really, in all seriousness, don't get your dick caught in your zipper.
nghe nè, thiệt đó, hoàn toàn nghiêm chỉnh, đừng để thằng nhỏ kẹt trong dây kéo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it seems your seriousness belongs, ideologically as well, to some young people from, for example,
có vẻ như thiên hướng, cũng như tư tưởng của em thuộc về một số người trẻ của, thí dụ như,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when i tell you the lady who taught me this illusion actually died performing it, you'll understand the seriousness of the dangers involved.
khi tôi nói với các bạn nghe một phụ nữ đã dạy cho tôi trò ảo thuật này. thực sự đã chết trong màn diễn này. các ban sẽ hiểu tính nguy hiểm của màn diễn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in all seriousness, i am looking forward to college because i didn't really fit in in high school, because of my weird rodent face...
nghiêm túc mà nói, tôi mong đợi học đại học bởi vì tôi không thật sự hòa nhập ở trường trung học, vì khuôn mặt gặm nhấm...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hardworking, careful, meticulous and patient. proficient in using support tools when needed. there is passion and seriousness according to the profession. gifted and creative.
chăm chỉ, cẩn thận, tỉ mỉ và kiên nhẫn. biết sử dụng thành thạo những công cụ hỗ trợ khi cần thiết. có sự đam mê và sự nghiêm túc theo nghề. có năng khiếu và sự sáng tạo.
Son Güncelleme: 2022-12-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
for cases of detecting receipting - paying bribes, the law needs to be strictly handled. strict handling of bribes will serve as a deterrent and role model for those who have been intending to use money and relationships to run the right to run. in addition, the process should be made public so that all people can see the seriousness of running a position
Đối với những trường hợp phát hiện nhận – chi hối lộ, pháp luật cần phải xử lí thật nghiêm. việc xử lí nghiêm những trường hợp hối lộ sẽ có tác dụng răn đe và làm gương cho những ai đã và đang có ý định dùng tiền và các mối quan hệ để chạy chức chạy quyền. ngoài ra, cần công khai quá trình xử lí để mọi người dân đều thấy được tính nghiêm trọng của việc chạy chức
Son Güncelleme: 2020-06-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: