İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
you have no feelings for me?
anh không có tình cảm với tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you have feelings for me, maybe...
anh có cảm giác với tôi, đúng thế...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't you have any feelings for me?
anh không có cảm xúc gì với em à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i have feelings for you.
có... mình có cảm xúc về cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have feelings for you too.
cái gì? tôi cũng có cảm giác với cô
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have feelings for you, john.
tôi có một chút cảm xúc về anh, john.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you have feelings for macau park.
macao park lại có khuôn mặt hiền hậu. thế là vẫn còn tình cảm với cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i have feelings for you, too.
và em cũng có cảm giác với anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-you still have feelings for her?
- vẫn còn nghĩ tới cô ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i knew you still had feelings for me.
em biết anh vẫn còn tình cảm dành cho em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i think he still has feelings for me.
tôi nghĩ anh ấy vẫn còn cảm giác với tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm so sorry that i have feelings for a human being,
tôi rất tiếc vì có cảm xúc với một người,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
admit it, you still have feelings for barney.
thừa nhận đi, cậu vẫn còn thích barney.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have feelings for you, a little beyond friendship
tôi có tình cảm với bạn, vượt qua tình cảm bạn bè một chút
Son Güncelleme: 2023-04-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
just like nobody can help it if you have feelings for gary.
cái giống ôn gì? chuẩn bị chết đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i need to know... do you still have feelings for andy?
em cần biết tình cảm của anh với andy vẫn còn phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
it wasn't easy making you admit your feelings for me.
không dễ khi bắt chị thừa nhận tình cảm với em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
that doesn't mean i can't have feelings for you.
nhưng chuyện đó không thể ngăn anh yêu em được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i have devised an experiment that i believe will increase your feelings for me in an accelerated time frame.
em đã nghĩ ra 1 thử nghiệm mà em tin rằng sẽ làm tăng tình cảm của anh dành cho em trong 1 khoảng thời gian nhanh chóng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i'm not gonna freak out if you tell me you have feelings for her.
tớ sẽ không hốt hoảng nếu cậu nói với tớ rằng cậu có tình cảm với cô ấy. vậy, có không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: