İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
when it's done, you will have it, all right?
khi nào xong thì anh sẽ có, hiểu chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we will have.
- chúng tôi sẽ có.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will have her.
ta sẽ có nàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
um, i will have...
anh muốn thử gói mango fruit blast của chúng tôi không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will have the data
tôi sẽ có dữ liệu
Son Güncelleme: 2020-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
will have my ability.
sẽ có khả năng của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i will have been eating
tôi sẽ được
Son Güncelleme: 2021-06-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"will have a... spring
"sẽ có 1...mùa xuân"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
we will have new clients soon
chúng tôi sẽ sớm có khách hàng mới
Son Güncelleme: 2022-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- i will have a drink.
- t#244;i s#7869; u#7889;ng, s#7869; u#7889;ng m#224;
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
and... we will have each other.
và... chúng ta sẽ có nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- and you will have your blood.
- và cô sẽ được trả thù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- you will have money for me?
- ngài sẵn tiền cho tôi chứ? - tất nhiên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
benedict will have him killed immediately.
benedict sẽ cho giết anh ấy ngay bây giờ. - thôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hurry. someone will have heard that.
nhanh lên, coi chừng có người nghe...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i'll never have balance that way, not with them, not with ali not with me.
cháu sẽ không bao giờ có được thăng bằng, nếu cứ như vậy, không với họ hay ali được không với cháu được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ricks: you will have u.a.v. support.
anh sẽ có sự hỗ trợ uav.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
they will have 5,000 each, and so will you, if you'll take it.
họ sẽ có mỗi người 5.000, và anh cũng vậy, nếu anh chịu nhận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: