Şunu aradınız:: từng (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

từng

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

tôi đã từng đến mỹ

Vietnamca

i have been to vietnam

Son Güncelleme: 2018-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

tôi đã từng đến việt nam

Vietnamca

i have been to vietnam

Son Güncelleme: 2021-01-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

bạn đã từng đến việt nam?

Vietnamca

Son Güncelleme: 2020-10-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tôi đã từng học đại học tại

Vietnamca

tôi học không tốt tiếng anh lắm

Son Güncelleme: 2023-09-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

Vietnamca

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

Son Güncelleme: 2018-04-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

phát triển kế hoạch đầu tư cho từng hợp phần khác nhau

Vietnamca

enhance cooperation mechanism between the government and other stakeholders mobilize private sector to integrate ndc targets in the whole value chain.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

để không xảy ra sai sót em luôn cẩn thận ghi chú từng khoản chi tiêu

Vietnamca

tiền bạc là thứ dễ gây ra xích mích,

Son Güncelleme: 2021-06-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

vui lòng tạo một hợp đồng mua bán cái hợp đồng mà chúng tôi từng mua với giá cao nhất

Vietnamca

mở rộng kênh thương mại điện tử

Son Güncelleme: 2024-06-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Điều này dẫn đến những quyết định khó hiểu liên quan đến đơn kiến nghị của từng cá nhân.

Vietnamca

this can lead to – and has led to – decisions on individual petitions that may be difficult to comprehend.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hiện đã có hướng dẫn cụ thể về quy trình thực hiện kế hoạch áp dụng cho từng địa phương.

Vietnamca

hiện đã có hướng dẫn cụ thể về quy trình thực hiện kế hoạch áp dụng cho từng địa phương.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ngân hàng bán đồng thời 2 tài sản /lần đấu giá, không bán riêng lẻ từng tài sản.

Vietnamca

the bank simultaneously sells the two assets per time, instead of retailing.

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

việc xem xét quá trình thực hiện kế hoạch hành động ndc cần đi đôi với việc dự toán ngân sách cho từng hoạt động và nguồn lực dự kiến.

Vietnamca

việc xem xét quá trình thực hiện kế hoạch hành động ndc cần đi đôi với việc dự toán ngân sách cho từng hoạt động và nguồn lực dự kiến.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

theo từng bước thực hiện, mọi chiến lược khu vực đều phục vụ cho kế hoạch tổng thể cho từng nhà máy tại những khu vực cụ thể.

Vietnamca

in the following step, every regional strategy later serves as the masterplan for all the plants in the respective region.

Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

từ chiến lược toàn cầu, chúng ta lập lên chiến lược khu vực, đồng thời điều chỉnh sao cho phù hợp với từng khu vực cụ thể.

Vietnamca

the regional strategies are then derived from the global strategy and specifically fine-tuned for each particular region.

Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

Vietnamca

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

nếu từng người trong gia đình thuộc thành viên hạng a không thể được cho phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú, thì sẽ yêu cầu những người này phải rời khỏi hoa kỳ và sẽ bị liệt vào hồ sơ trục xuất.

Vietnamca

failure to have conditions removed as to any of these class a members of family may require some class a members to depart from the united states and such family class a members may be placed in removal proceedings.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017, tôi từng có hai năm kinh nghiệm là chuyên viên quản lý khách hàng của ngân hàng hàng hải việt nam. sau đó tôi tiếp tục theo đuổi chương trình thạc sĩ luật hình sự và tố tụng hình sự và trở thành nghiên cứu viên của viện khoa học pháp lý, bộ tư pháp từ năm 2019 cho đến nay.

Vietnamca

tôi tên là Đào bá minh, hiện đang là nghiên cứu viên tại viện khoa học pháp lý. Đây là đơn vị trực thuộc bộ tư pháp của việt nam, có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động nghiên cứu và tư vấn chính sách, pháp luật cho bộ tư pháp và chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam. sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017. tôi từng có hai năm kinh n

Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,036,011,270 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam