İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
target
mục tiêu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
target.
nó đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
target:
cấu hình công cụ
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
easy target.
mục tiêu dễ chiếm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
laze target!
chiếu laze vào mục tiêu!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
target approaching
mục tiêu đang tiếp cận
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
acquiring target.
Đã xác định được mục tiêu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
second target?
mục tiêu thứ 2?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"target acquired.
mục tiêu đã khoanh vùng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- target coordinates ?
-mục tiêu kết hợp?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
targets of value.
những đối tượng có giá trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- target's secure.
- Đã xong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
target angry, target angry!
mục tiêu giận dữ, mục tiêu giận dữ!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
not exactly a high-value target.
không hẳn là một mục tiêu có giá trị cao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so you focus on the highest value target.
cho nên cô tập trung vào mục tiêu cao cấp nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i think we have a lock on a high-value target.
tôi nghĩ chúng ta có một mục tiêu giá trị cao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mobilize private sector to integrate ndc targets in the whole value chain.
vận động khu vực tư nhân lồng ghép những mục tiêu của kế hoạch ndc vào chuỗi giá trị tổng thể.
Son Güncelleme: 2018-01-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maryland's not exactly a high-value u.s. target.
maryland không phải là vùng thường được nhắm tới ở mỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's on the u.s. military's high value target list.
hắn trong danh sách truy lùng gắt gao của quân đội mỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
high-value targets: radar installations... aircraft, fuel storage locations.
các mục tiêu có giá trị cao, các trạm rada, ...máy bay, kho chứa nhiên liệu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: