Şunu aradınız:: thanh công cụ của google (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

thanh công cụ của google

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

hiển thị thanh công cụ

Vietnamca

show toolbar

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

loẠi cÔng cỤ

Vietnamca

tool & supply type

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

ghi chú công cụ

Vietnamca

tool number

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

khai báo giảm công cụ

Vietnamca

tool & supply decrease declaration

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

ghi giẢm cÔng cỤ dỤng cỤ

Vietnamca

decrease

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

phát sinh công cụ, dụng cụ

Vietnamca

arising tools & supplies

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

phÂn bỔ nt cÔng cỤ dỤng cỤ

Vietnamca

tool & supply fc allocated

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ

Vietnamca

tool & supply original cost

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

giá trị hao mòn công cụ dụng cụ

Vietnamca

depr.

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

i. nguyên giá công cụ dụng cụ

Vietnamca

i. tool & supply original cost

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

giÁ trỊ nt phÂn bỔ cÔng cỤ dỤng cỤ

Vietnamca

tool & supply depreciation fc value

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

giao dịch phân phối hàng lưu kho và công cụ

Vietnamca

tool && supply allocation transaction

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

Điều chỉnh giá trị hàng lưu kho và công cụ

Vietnamca

tool & supply value adjustment

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi báo cáo vốn

Vietnamca

tool & supply allocation by capital report

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

kê khai việc ngưng phân phối hàng lưu kho và công cụ còn lại

Vietnamca

tool & supply manifest stop distribute remain

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

theo quy định của luật phá sản liên bang, tòa án mở thủ tục phá sản sẽ tiến hành giảm mức lãi suất áp dụng đối với bất động sản được đem ra thế chấp hoặc công cụ vốn, hoặc tiến hành giảm hoặc đủ năng lực đáp ứng việc thanh toán tiền lãi vốn.

Vietnamca

under the federal bankruptcy code, a bankruptcy court may reduce the rate of interest applicable to a bankrupt estate’s debt or equity instruments and/or decrease or stretch out debt servicing and equity dividend payments.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

Vietnamca

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

Son Güncelleme: 2015-11-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

Vietnamca

một sự thay đổi mô hình

Son Güncelleme: 2023-08-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

biểu mẫu i-924 quy định danh sách những nội dung sửa đổi được chấp nhận, bao gồm nội dung về việc thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc quản trị tổ chức, vốn đầu tư dự án (bao gồm những thay đổi trong quá trình phân tích kinh tế cũng như kế hoạch kinh doanh cơ bản được áp dụng vào việc đánh gíá công tác tạo việc làm mới đối với cơ hội đầu tư đã được phê duyệt từ trước), và cơ cấu tổ chức của các công ty liên doanh, công cụ quản lý vốn đầu tư hoặc bản ghi nhớ chào bán.

Vietnamca

the form i-924 provides a list of acceptable amendments, to include changes to organizational structure or administration, capital investment projects (including

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,783,611,543 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam