Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
thank you, sister.
- cám ơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"thank you, sister."
nói "cám ơn, thưa sơ."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
thank you very much, sister.
cám ơn, cô em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thank you
khong co chi
Son Güncelleme: 2024-01-20
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
thank you.
cảm ơn nhiều.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
thank you!
tôi xin chân thành cảm ơn!
Son Güncelleme: 2019-05-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- thank you.
- cám ơn anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anyway, thank you, dear sister!
- dù sao, cám ơn em, em thân mến!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i love you, sister.
chị yêu em, em gái.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thank you for tending to my sister so diligently.
cám ơn vì đã chăm sóc chị gái tôi tử tế như vậy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for you, sister anything.
vì em đó, em gái bất cứ gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nice working with you, sister!
rất vui được làm việc với sơ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how are you? sister in law!
chị khỏe ko, chị dâu!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
really matching for you, sister
rất hợp đấy, chị em à.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sorry to disturb you, sister.
xin lỗi vì làm phiền, thưa sơ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what can i do for you, sister?
tôi có thể giúp gì cho cô, thưa cô?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you, sister, may go where you like.
cô bé có thể đi bất cứ nơi nào cô muốn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've told you... sister-in-law
em nói rồi đó, đại tẩu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what i know might surprise you, sister.
những gì tôi biết có thể làm cô ngạc nhiên đó, sơ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this really doesn't concern you, sister.
chuyện này không liên quan gì tới sơ cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: