Şunu aradınız:: thay đổi kích thước bên trái (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

thay đổi kích thước bên trái

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

kích thước

Vietnamca

slat height

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kích thước tối đa

Vietnamca

maximum slat height

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kích thước đường kẻ

Vietnamca

line weight

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

loại thay đổi

Vietnamca

change type

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

thay đổi luật.

Vietnamca

change in laws.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

lÝ do thay ĐỔi

Vietnamca

change reason

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

lưu thay đổi hiển thị

Vietnamca

save view changes

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.

Vietnamca

kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.

Son Güncelleme: 2019-06-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

hãy tăng kích thước của biểu đồ, để xem bố trí của nó.

Vietnamca

others increase the chart's size, to view its layout.

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

sl trả lại (thay đổi trạng thái)

Vietnamca

return qty (change status)

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

khai báo ngày bắt đầu và số ngày thay đổi không hợp lệ

Vietnamca

invalid start date and number of days

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

“kể từ đó, tôi đã có thể nhận ra sự thay đổi từ anh ấy.

Vietnamca

"i could see the change in him then.

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.

Vietnamca

uscis can change its policies or procedures.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

Vietnamca

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

Son Güncelleme: 2019-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

Vietnamca

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục

Vietnamca

i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.

Son Güncelleme: 2019-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan cho phù hợp với các quy định hiện hành cũng như trong tương lai.

Vietnamca

uscis has the discretion to change its procedures and to re-interpret current or future laws and regulations.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...

Vietnamca

if they have not occurred

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

Vietnamca

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

công ty không thể biết được khả năng quốc hội sẽ ban hành điều luật thay đổi nội dung triển khai chương trình eb-5 hoặc những thay đổi trên sẽ ảnh hưởng thế nào đến những nhà Đầu tư dự án.

Vietnamca

the company cannot predict if congress will enact legislation to change the eb-5 program or what changes will be made, or whether such changes may retroactively affect investors in the project.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,799,865,194 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam