Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
theoretically.
lý thuyết là vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically yes.
về lý thuyết thì phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, yes.
về lý thuyết thì được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i mean, theoretically.
cho phép con người có khả năng đó? Ý em là, một giả thiết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- theoretically, that's what best.
- Đó là nơi thích hợp nhất
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's not even theoretically possible.
kể cả về lý thuyết cũng không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, you never forget anything.
theo lý thuyết thì cô không quên điều gì cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's close but theoretically, hatteberg.
gần ngang nhau... nhưng theo giả thuyết, hatteberg.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, we could be under attack already.
trên lý thuyết, chúng ta đã bị tấn công rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, yes. we've never shut down before.
nhưng trước đây ta chưa bao giờ tắt toàn bộ hệ thống bao giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, theoretically, all those points have to be connected.
phải, trên lý thuyết, tất cả các điểm này có liên hệ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
even someone low on von willebrand's could theoretically clot.
một người mắc von willebrand theo lí thuyết vẫn có thể bị đông máu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he hasn't reached his top speed yet, theoretically speaking.
cậu ta vẫn chưa đạt tốc độ tối đa của mình đâu, nói về mặt lý thuyết là thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, yes, but i told you, the gateway can't just open.
(weir) về lý thuyết mà nói thì đúng như thế, nhưng tôi đã nói với anh, là cánh cổng chưa thể mở đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it'll take longer, a lot longer but theoretically it should work.
có thể mất thêm thời gian, khá lâu nhưng về lý thuyết nó sẽ hoạt động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
or, theoretically his brain is scrambled from when when you hit him on the head?
hoặc lý thuyết là não anh ấy bị chập khi ông đập vào đầu anh ấy chăng?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically this formula is sound, but something is missing, some kind of catalyst.
về lý thuyết thì công thức này chính xác nhưng còn thiếu thứ gì đó thứ giừ đó như chất xúc tác
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and seeing as i live further uptown than you i could, theoretically, pick you up.
thực ra, anh tính gọi taxi. và bởi vì anh sống xa thành phố hơn em ... nên về mặt lý thuyết, anh có thể đón em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theoretically, to travel through time, one merely needs to find a way onto the highway.
về mặt lý thuyết, để du hành thời gian, đơn thuần chỉ cần tìm ra đường tới dòng chảy đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, theoretically, a prosecutor could throw an investigation, especially one with circumstantial evidence.
theo lý thuyết, một công tố viên có thể bãi bỏ điều tra, đặc biệt với những vụ chỉ có chứng cứ gián tiếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: