İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- one man, alone...
- một người đàn ông ... đơn độc ... - thôi nói đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
leave the man alone.
Để ông ấy yên đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man to man.
Đàn ông với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i would speak to this man, alone.
tôi muốn nói chuyện với gã kia một mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a man alone is easy prey.
một người đơn độc là một con mồi ngon ăn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a one-handed man. alone.
một kẻ cụt một cánh tay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pray to god you never meet such a man alone.
cầu chúa cho cô đừng gặp người như vậy một mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
leave the poor man alone, darling.
Để cho anh chàng tội nghiệp yên thân đi, con gái.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
one brave man alone is not enough.
một người đàn ông dũng cảm một mình là không đủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
commander, man to man!
vô đây, từng người một!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
listen to man parts.
nghe phần đàn ông nói kìa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
look at me. man to man.
nhìn tôi này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i cannot find the man alone i must succeed.
tôi không thể một mình tìm ra hắn. tôi phải hoàn thành nhiệm vụ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a man alone, he gets to living like a hog.
một người đàn ông một mình, phải sống như một con heo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
objects are external to man.
objects are external to man.
Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- they have to man the ropes.
- họ phải có người để kéo dây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hey, what you been up to, man?
này, công việc sao rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's settle this! man to man.
chúng ta giải quyết giữa đàn ông với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we... we need to talk man-to-man.
con cho chúng ta ở riêng nhé? chúng ta cần nói chuyện giữa đàn ông với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nando, can i talk to you man to man?
nando, chú nói chuyện với con như đàn ông với đàn ông được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: