İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
then find a reason to end it.
vậy thì sao cũng được, hãy tìm một lý do để kết thúc nó đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
best reason to quit.
lý do tốt nhất để rút lui đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can try to find them
tôi có thể thử làm chúng
Son Güncelleme: 2023-10-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he has no reason to.
làm gì có lý do để nghi ngờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
give me a reason to!
hãy cho tao lý do!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a reason to go on.
- một lý do để tiếp tục.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
never had any reason to.
chưa bao giờ có lý do để đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
reason to choose the topic
bối cảnh nghiên cứu
Son Güncelleme: 2021-05-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
absolutely no reason to panic.
hoàn toàn không có lý do gì để hoảng loạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
if you lose me, try to find zira.
nếu em lạc anh... anh, hãy cố gắng tìm đến zira. em có nhớ được không? zira.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- l'd no reason to stay.
họ vẫn an toàn, jack.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
at least try to find somebody else.
Ít nhất tìm cho được một ai khác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
try to find peace with this, lieutenant.
hãy cố gắng tìm bình yên với cái này, trung úy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
but all the more reason to find duncan.
thế lại càng phải tìm ra duncan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
will: damn, we need help to overload her.
chúng ta cần làm cho nó bị quá tải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i will try, to find a place on the west.
chúng tôi đang tìm một nơi ở phía tây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
but we try to find them out by other means.
c#243; m#7897;t s#7889; v#7845;n #273;#7873; v#7851;n ch#432;a c#243; c#226;u tr#7843;
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
all right, let's just try to find a car.
- Được rồi, để tôi thử tìm một cái xe xem sao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i got left and figured i'd try to find you.
tôi bị bỏ và tôi tính đi tìm ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
he's running with his wife to try to find his son.
anh ta đang chạy trốn với vợ để cố tìm kiếm đứa con trai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: