İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
back away from each other now!
buông nhau ra ngay!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- from each other.
- với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the two men are contradicting each other.
lời khai của họ mâu thuẩn nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- separating from each other.
- nôm na là họ bỏ nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are separated from each other.
được tách biệt rạch ròi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we're far from each other
chúng ta đang ở xa nhau
Son Güncelleme: 2023-12-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you two don't keep secrets from each other?
hai người không có giữ bí mật gì với nhau hết phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
especially since half our job is protecting them from each other.
Đặc biệt là kể từ khi một nửa công việc của chúng tôi là bảo vệ chúng khỏi nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we can't seem to stay away from each other, can we?
chúng ta có vẻ không thể thiếu nhau, đúng không ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
leo and i have no secrets from each other.
leo và tôi không có bí mật với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we are all different from each other. for you...
tất cả chúng ta đều khác nhau
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we, like, caught this from each other? no.
lây từ nhau à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, we both have much to learn from each other.
- phải, cả hai chúng ta có nhiều cái để học hỏi lẫn nhau. - phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maybe we can live around the corner from each other.
biết đâu chúng ta có thể sống cách nhau chỉ một góc phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it works better if we can sit across from each other.
nó hiệu quả hơn nếu chúng mình ngồi chực diện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i agree when he says that the two worlds cannot exist separate from each other.
và tôi cũng đồng ý khi ổng nói rằng hai thế giới không thể tồn tại tách biệt nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dude, we are almost roommates. our rooms are, like, 10 feet away from each other.
phòng của chúng tôi, chỉ cách nhau có 10 foot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we grew up one bedroom down from each other. do you honestly think that
chúng ta lớn lên cách nhau... chỉ một phòng ngủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we can't spend the rest of our lives hiding from each other.
chúng ta không thể tránh mặt nhau cả đời được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if you'd telephoned, we'd never have heard from each other.
nếu con gọi điện thoại, thì chúng ta sẽ chẳng bao giờ nghe được nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: