Şunu aradınız:: u won’t be mourning either (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

u won’t be mourning either

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

put best products in shoes boxes, you won’t be worried!

Vietnamca

hãy đặt sản phẩm tốt nhất vào trong hộp giày, bạn sẽ không cần phải lo lắng!

Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

if we don’t have a dream, there won’t be future for changshin.

Vietnamca

nếu chúng ta không có ước mơ, thì sẽ không có tương lai cho công ty changshin.

Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

in case, a worker who is 03 days off and over in one month won’t be entitled to manufacturing bonus.

Vietnamca

trường hợp nghỉ từ 03 ngày không lương trở lên trong tháng sẽ không nhận được tiền thưởng sản xuất.

Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

even his own mother won’t be helping him later in life, and he needs to be ready for that.

Vietnamca

cho dù sau này người mẹ sẽ không còn hỗ trợ cậu con trai của mình, tuy nhiên cậu bé cần phải có sự chuẩn bị đối với việc này.

Son Güncelleme: 2019-04-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

“i am poor, have little schooling and have no beauty”, it is likely that with the thought, your words won’t be positive.

Vietnamca

“tôi nghèo, ít học và không có nhan sắc”, chắc chắn với cái suy nghĩ đó thì lời nói của bạn sẽ không thể nào mang tính tích cực được.

Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

it's not ideal, but she is a staunch catholic, and she'll be mourning the loss of her son, scrambling to prepare a child for the throne.

Vietnamca

cũng không lý tưởng lắm nhưng bà ta là một người công giáo trung thành và bà ta sẽ phải than khóc về sự mất mát đứa con trai của mình khổ cực chuẩn bị một đứa trẻ cho ngai vàng.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

1. and then i saw what seemed to be the prodigy side of me — because i have never seen that face before. i looked at my reflection, blinking so i could see more clearly. the girl staring back at me was angry, powerful. this girl and i were the same. i had new thoughts, wildful thoughts, or rather thoughts filled with lots of won’t. i won’t let her change me, i promised myself. i won’t be what i’m not.

Vietnamca

1. và sau đó tôi thấy những gì dường như là mặt thần đồng của tôi - bởi vì tôi chưa bao giờ nhìn thấy khuôn mặt đó trước đây. tôi nhìn vào sự phản chiếu của tôi, nhấp nháy để tôi có thể thấy rõ hơn. cô gái nhìn lại tôi đang tức giận, mạnh mẽ. cô gái này và tôi cũng vậy. tôi có những suy nghĩ mới, suy nghĩ cố ý, hay đúng hơn là những ý nghĩ tràn đầy ý chí. tôi sẽ không để cô ấy thay đổi tôi, tôi tự hứa với mình. tôi sẽ không phải là những gì tôi không.

Son Güncelleme: 2018-09-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
8,029,259,204 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam