İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
catch a bus!
#272;i #273;i. coi ch#7915;ng nha.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where can i find rent a car
Ở đâu cho thuê xe
Son Güncelleme: 2014-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- where can i...?
- tôi ở đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where can i catch a shuttle to the airport around here?
tôi có thể đón xe ở đâu để đến sân bay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where can i buy silk?
tôi có thể mua tơ lụa ở đâu?
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where can i buy a pearl necklace?
Đừng nói với người khác nhé. Ở đây còn rất nhiều vòng ngọc nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where can i put the coin
tôi có thể bỏ đồng xu vào đâu
Son Güncelleme: 2014-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
excuse me, where can i...
xin lỗi, tôi có thể...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when and where can i get on
tôi có thể lên xe khi nào và ở đâu
Son Güncelleme: 2014-02-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- so where can i find him?
- vậy làm sao tao gặp được hắn ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all i did was catch a pig!
tớ chỉ bắt được một con lợn!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hmm, and where can i put them?
tôi biết bỏ họ ở đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- catch a cab!
-bắt xe khác đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man, i cannot catch a break.
man, tôi không thể nghỉ ngơi một lúc sao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
brother, where can i find ranchhodas?
bố của rancho.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- where can i find major lawrence?
- tôi có thể tìm thiếu tá lawrence ở đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- catch a fever?
- bị sốt?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- about to catch a bus out of town.
- trên chuyến xe buýt sắp rời thành phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i cannot catch a single break!
- anh sống không yên được mà!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i just can't catch a fucking break.
tôi không thể nghỉ chút nào. anh khóc gì thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: