İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục
i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.
Son Güncelleme: 2019-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.
during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.
Son Güncelleme: 2019-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
căn cứ việc xét duyệt đơn i-526, thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện phải kịp thời nộp đơn xin cấp visa định cư hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú.
following i-526 petition approval, the class a member, his or her spouse and qualifying children must timely apply for an immigrant visa or adjustment to permanent resident status.
Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
do vậy, chúng ta cần phải có hành động kịp thời nhằm nâng cao nhận thức của đội ngũ quan chức chính phủ và cộng đồng, nhất là những đối tượng trực tiếp tham gia quá trình sản xuất và quản lý sản xuất được quy định trong thỏa thuận paris về biến đổi khí hậu và kế hoạch ndc của việt nam.
do vậy, cần phải có hành động kịp thời nhằm nâng cao nhận thức của quan chức chính phủ và cộng đồng, nhất là những đối tượng trực tiếp tham gia quá trình sản xuất và quản lý sản xuất được quy định trong thỏa thuận paris về biến đổi khí hậu và kế hoạch ndc của việt nam.
Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.