İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i said yes because i wanted to go.
con đồng ý bởi vì con muốn đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, because i have mastered that.
phải, bởi vì anh rất giỏi trong việc đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
because i am never, ever, ever going to work for you.
bời vì tôi sẽ không bao giờ. không bao giờ, làm việc cho anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, because i was supposed to be in a hotel alone.
phải, bởi vì tôi phải ở một mình một phòng trong khách sạn,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- yes. because i really want a big wedding.
thế thì con thật sự muốn 1 hôn lễ lớn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
not because i do not wish to say yes, because i do.
không phải vì em không muốn đồng ý đâu. em muốn lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, because i don't want him to get killed, but if klaus finds out...
có, vì em không muốn anh ta chết, nhưng lỡ như klaus phát hiện...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
because i always thought if you wanted something in life, you had to work hard and earn it.
vì tôi luôn nghĩ nếu ta muốn gì đó, ta phải làm việc chăm chỉ và giành lấy nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my boss fired me because i don't want to work on saturdays. what do i do?
Ông chủ tôi sa thải tôi bởi vì tôi không muốn làm việc vào những ngày thứ bảy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and that's because i prefer not to work with a man whose only reference is a dead marine.
và đó là bởi vì tôi không thích làm việc với một kẻ có mối quan hệ mật thiết với một tử lục quân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but you said that we couldn't make it because i had to work the next day and you had to get me to bed.
nhưng anh nói chúng ta đừng đi vì ngày hôm sau e phải đi làm và anh phải đưa em về ngủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i want to work on it with her as a team because i...
tôi nghĩ là do cô ấy phải tìm thêm thông tin, và tôi luôn muốn được làm việc với cô ấy như 1 đội tôi hi vọng là sẽ tạo lại đươc mối quan hệ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just because i wear nice clothes and like to shop... doesn't mean i don't have a sense of adventure.
chỉ vì tôi mặc quần áo đẹp và giống như đi mau sắm... không có nghĩa là tôi không có cảm giác thích phiêu lưu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in the future, i would like to work as a teacher because i want to convey knowledge to students and have a stable job.
tong tương lai, tôi rất thích làm nghề giáo viên bởi vì tôi muốn được truyền tải kiến thức đến với các học sinh, có công việc ổn điịnh
Son Güncelleme: 2024-03-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- don't be too sure. just because i wear a uniform, that doesn't make me a girl scout.
chỉ bởi vì tôi mặc đồng phục, không có nghĩa tôi là một nữ hướng đạo sinh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and we'll have to work at this every day, but i wanna do that because i want you.
và ta sẽ phải làm việc ở đây mỗi ngày, nhưng anh muốn làm vậy vì anh muốn em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and we're gonna have to work at this every day, but i want to do that, because i want you.
ta phải vật lộn với nó hàng ngày, nhưng anh sẽ làm vì anh muốn em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: