İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
you can put your gown on.
cô mặc áo vô được rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can put that in my room.
anh có thể đưa thứ đó vào phòng của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pat, you can put your wagons in that corral.
pat, anh có thể cho đoàn xe vô bãi quây đằng kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you can put your hands down.
- cậu bỏ tay xuống được rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can put that in your passport.
ông có thể ghi vô thông hành của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
okay, you can put your shirt on.
Được rồi, ông mặc áo vào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you can put that...
- cháu đặt nó ở...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you can put me to work in the bar.
và anh có thể cho tôi làm việc ở quầy bar.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can put the past away
you can put the past away
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just see if you can put your hand through me.
chỉ cần xem cậu có thể đặt bàn tay của cậu lên cháu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can do anything if you put your mind to it.
con có thể làm mọi thứ nếu dùng toàn tâm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(shouting) and you can put that in the book!
và anh có thể viết luôn trong hồi ký
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ratched: so you gentlemen can put your hands down.
các vị có thể bỏ tay xuống được rồi đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you can put that burden down.
và anh có thể để gánh nặng đó xuống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can put the gun down, norman.
hạ súng xuống đi, norman.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- now you can put the tools away.
- rồi, xong rồi đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you can put a stop to this now!
anh hãy thôi chuyện này ngay đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-...how soon you can put a company--
- ...chừng nào ông có thể cho một chi đội...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i would have told you where you can put it.
tôi có thể cho ông biết nơi ông có thể đặt nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, the sheriff here will write it down, then you can put your mark on it.
vậy thì ông cảnh sát trưởng đây sẽ viết ra, rồi các ông đánh dấu vô đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: