İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
you must have a lot of admirers.
sẽ có rất nhiều người ngưỡng mộ cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a lot of work to do.
chắc hẳn ngươi còn nhiều việc để làm
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a lot of questions, huh?
con hẳn có nhiều câu hỏi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
she must have a lot of hair.
có lẽ cô ấy có nhiều "tóc" quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
-you must have suffered a lot.
- chắc anh đã phải đau khổ nhiều rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a million of 'em.
hẳn chú phải có hàng đống chuyện như vậy chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a cab.
các cậu phải có xe ngựa rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it must have taken a lot of courage.
và điều đó cần rất nhiều dũng khí.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a key made!
cô quấy rầy tôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he must have saved up a lot of money.
cậu ta là một người tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a best buddy.
Ắt hẳn anh cũng có một người bạn thân
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
come on, you must have a name.
thôi nào tôi cần 1 cái tên
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you must have paid a fortune.
- chắc anh phải tốn cả một gia tài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you must have.
- chắc chắn là thế. - không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this you must have.
anh phải mặc cái này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have a problem with timing.
chắc cô có vấn đề về thời gian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, you must have shot an awful lot of tigers, sir.
vâng, chắc là anh đã bắn được vô số hổ, anh hai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but you must have done.
lẽ ra phải có chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you must have gone for lots of plastic surgery
cô nhất định là đã thẩm mỹ rất nhiều lần
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- but you must have done.
chưa từng nghe qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: