İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
aceptaría apuestas.
tôi dám cá với anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no aceptaría ese don?
cháu sẽ ko nhận món này phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿aceptaría ese compromiso?
Đây có thể là một sự thoả hiệp chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿aceptaría posar par mí?
cô làm mẫu cho tôi nghe?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no aceptaría ningún otro modo.
vậy thì không còn cách khác rồi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿aceptaría una invitación normal?
- liệu anh có chấp nhận một lời mời thông thường không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lo aceptaría con la boca abierta.
Ừm, thế thì tôi sẽ nhận nó ngay từ môi anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿por qué crees que aceptaría ir?
Điều gì khiến em nghĩ cô ấy sẽ chấp nhận lời mời của anh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aceptaría sordera u otra incapacidad leve.
chấp nhận bệnh điếc hay những tật nhẹ khác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lo aceptaría, le encanta el dinero.
và tin cậu đi, anh ta sẽ kết thúc như thế. anh ấy quý tiền lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
herbie no te aceptaría si lo hicieras.
nếu không thì herbie sẽ không thích cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sí, pero yo no aceptaría lo que propones.
Ừ, nhưng anh không làm thế đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿aceptaría 375 en cheques de viajero?
- anh có đồng ý lấy 375 bằng séc du lịch?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aceptaría menos para establecer una relación comercial.
tôi sẵn sàng nhận ít hơn để phát triển mối quan hệ làm ăn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si se ofreciera a llevarme a casa, yo aceptaría.
nếu anh ta đề nghị chở chị về, thì chị đồng ý ngay và luôn đấy cô bạn à.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pensé que lo aceptaría mejor de ti que de mí.
tôi tưởng anh sẽ làm việc đó tốt hơn tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no me lo aceptaría, pero brindo de todas maneras.
Ông ấy sẽ chẳng cướp nó khỏi tôi, mặc dù là ông ấy có nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿por qué no lo aceptaría? - ¿por qué no?
dĩ nhiên rồi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
normalmente, no aceptaría algo así, pero... realmente lo quiero.
anh biết chứ, tôi thực sự không muốn thừa nhận điều này, nhưng... tôi thực sự muốn có nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es un buen chico, pero, ¿crees que noriko aceptaría?
nó dễ thương, nhưng không biết nori nghĩ sao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: