İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
y ahí tenemos esas amonestaciones para la boda, que debió tener lugar el 14 de octubre de 1941, en st. germán des prés.
và ở đây chúng tôi có thông báo của một đám cưới được cho là sẽ diễn ra vào ngày 14/10/1941, tại nhà thờ saint-germain-des-prés.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
también desecharon sus leyes y el pacto que él había hecho con sus padres, y sus amonestaciones con que los había amonestado. fueron tras la vanidad y se hicieron vanos. imitaban a las naciones que estaban a su alrededor, de las cuales jehovah les había mandado no actuar como ellas
chúng khinh bỏ các luật lệ và giao ước ngài đã lập cùng tổ phụ họ, và những lời chứng mà ngài đã phán với họ. chúng đi theo các thần hư không, và trở thành hư không, bắt chước các dân tộc ở chung quanh mình, mà Ðức giê-hô-va đã cấm làm theo gương của chúng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
actué como un hombre que no oye, y en cuya boca no hay amonestación
tôi đã trở nên như người không nghe, như người chẳng có lời đối lại ở trong miệng mình.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: