Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
cama
giường
Son Güncelleme: 2014-03-08 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Wikipedia
dama cama.
chào công nương cassia.
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
¿la cama?
-không có giường?
- ¡su cama!
- giường của ông!
a la cama.
lên giường nào.
- en mi cama.
-yên ổn trên giường.
-¡a la cama!
Đi ngủ mau!
- ¡a la cama!
- ngủ đi!
cortinas de cama.
rèm xung quanh giường.
su sofá, cama, mesa.
ghế bành, giường, bàn bếp.
- cama 26, señor.
- anh tới coi đi.
¿pero... y esa cama?
nhưng cái giường đó...
- ¡ cama de matrimonio!
- một cái giường đôi!
aquí tienes tu cama.
cậu có giường ở đây.
- en la cama. - ¿ahm?
- trên giường.
- no, necesitamos una cama.
không,chúng tôi cần giường.
cama para nuestro huésped.
- nghe nè, tôi...
- estaba enferma en cama.
vợ ổng bị bệnh nằm liệt giường.
¡criaturas en nuestra cama!
Ôi, quái vật nhỏ bé trên giường
- ¿colgando sobre tu cama?
- Đang treo bên giường chăng?