İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tengo que confesarle algo.
nhà chúng ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero yo también he de confesarle algo.
nhưng tôi cũng phải thú nhận đôi điều.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rabino jacob, tengo que confesarle algo.
thầy jacob, tôi phải thú nhận một điều.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿qué tienes que confesarle a ese pederasta?
ls your highness gonna drop me off at confession before work or **** me or what?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tengo que confesarle algo. - ¿confesarme algo?
- tôi có một chuyện phải thú nhận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he de confesarle una cosa. temía que no supiera usted bailar.
tôi đã sợ là ông không biết nhảy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y una última cosa que quiero confesarle: lo adoro, a ud. también.
và một điều cuối cùng, tôi cũng thích anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
me equivoqué al no mirar a los ojos a la chica a la que quería y confesarle la verdad.
tôi đã sai lầm... khi không dám nhìn vào đôi mắt người con gái tôi yêu, đối mặt với cô ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quizás estas ofensas habrían sido desestimadas, si su orgullo no hubiese resultado herido al confesarle los escrúpulos que me obligaban a no pensar seriamente en ud.
nhưng có lẽ các lỗi này đáng lẽ đã được bỏ qua, nếu tính kiêu hãnh của em không bị tổn thương vì tôi đã thổ lộ chân tình những đắn đo từ lâu đã ngăn tôi có ý định nghiêm túc
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- si así fuese, sería la última en confesarlo.
nếu tôi như thế, tôi sẽ là người cuối cùng thú thật với bà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: