İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
conocimientos de...
hiểu biết về...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿por sus conocimientos?
tự do có giá của nó. và tất nhiên ngài sẽ cung cấp cho chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la sed de conocimientos.
lòng khát khao kiến thức!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no dudo de sus conocimientos.
không ai thắc mắc kiến thức của ông đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
conocimientos sobre sus finanzas.
cụ thể là khả năng hỗ trợ đứa bé của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
conocimientos de música de literatura.
hiểu biết về âm nhạc văn chương.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-conocimientos en sistemas de seguridad
tránh hệ thống tác động nhiệt? Đối phó với hàng rào sắt? không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tus conocimientos no nos son útiles,
-cậu có đi cũng chẳng làm gì
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿alguien tiene conocimientos médicos?
ai có kinh nghiệm về phụ sản không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
luego pon tus conocimientos en acción.
rồi hãy biến kiến thức thành hành động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no poseemos conocimientos para esta...pestilencia.
chúng tôi bó tay trước... bệnh dịch này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nuestro maestro tiene grandes conocimientos.
phu tử tài cao Đương thế không trọng dụng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando vuelvas, mis conocimientos se agotarán.
một khi cậu quay lại đó, tôi chẳng còn biết gì nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
algunos conocimientos básicos de anatomía humana.
uh... vài kiến thức cơ bản về phẫu thuật người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no tengo riqueza, ni conocimientos de pastor.
tôi không có của cải, không có tài chăn cừu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
incluso un ladrón tiene sus propios conocimientos.
trộm cướp cũng có học vấn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tener esa clase de capacidad, de conocimientos... - ...
Để có khả năng đó, phải mất nhiều năm mới có được loại kiến thức đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: