Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
contracción
co rút
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
contracción de miocitos.
tế bào cơ tim liên kết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿mayor que una contracción?
hơn giật? yếu hơn co thắt?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aqui viene otra contracción, ¿si?
nó lại đang thu nhỏ lại phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿cuándo fue tu última contracción?
em bị co thắt lần cuối bao giờ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la contracción de miocitos, podríamos ver que no esos no están funcionando.
tế bào cơ tim liên kết rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿parece que tienes el diafragma está en una especie de contracción?
hình như cô cố làm cho cơ hoành của mình bị co lại phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hey, usted comienza a hacer la cosa de contracción en silencio, y yo no puedo predecir lo que haré.
này, cô mà dùng liệu pháp im lặng là tôi chả đoán nổi mình sẽ làm cái gì đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con su hija kat - contracción de kathy - el dr. harvey... ahora va de ciudad en ciudad, buscando pesadillas paranoicas... espectros espantados y difuntos deprimidos.
có người bảo, sự lành mạnh tinh thần bình thường. bây giờ cùng con gái duy nhất là kat, gọi tắt của kathy, bác sĩ harvey lãng du từ thành phố này đến thành phố khác, tìm kiếm những hồn ma bị hoang tưởng, tiểu quỷ nhát gan, người chết thất chí.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
debes venir porque tengo contracciones, me duelen, y el médico no está, no puedo encontrarlo.
anh cần phải đến ngay vì em đang co thắt rồi, đau lắm mà bác sĩ lại không có đây, em không liên lạc được với ông ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: