İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nos despertamos.
họ đánh thức chúng tôi để chuyển xe tù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿le despertamos?
Đừng kêu nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿y si la despertamos? .
- chúng ta đánh thức cô ấy dậy như thế nào?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
despertamos a los muertos.
có vẻ như ta vừa đánh thức người chết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
todos despertamos aquí igual que tú.
tất cả chúng tôi cũng tỉnh dậy ở đây giống như cậu vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si los despertamos, tendremos que alimentarlos.
nếu chúng ta đánh thức họ thì chúng ta phải cho họ ăn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tenías algo distinto cuando nos despertamos.
có điều gì đó khác biệt giữa cậu và ta khi sáng nay thức dậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- creo que nos despertamos naranja de marte.
xem ra chúng ta đánh thức harlequin dậy rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando nos despertamos en este mundo... había caos...
khi chúng tôi tỉnh giấc ở giữa thế giới này. nó rất hỗn loạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no vamos a ser capaces de defendernos, si los despertamos.
chúng ta không thể thắng được nếu lỡ đánh thức chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- despertamos una cosa. - no, yo fui quien la despertó.
không, là tôi, tôi đã đánh thức một thứ gì đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si lo despertamos de la anestesia no sé si sobreviva la resucitación.
nếu chúng ta đưa anh ấy ra khỏi hôn mê, tôi chỉ không đảm bảo anh ấy có sống nổi không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
despertamos en la caja alby nos dio la visita guiada y aquí estamos.
chúng ta tỉnh dạy trong cái hộp. anh alby dẫn đi một vòng. rồi chúng ta ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
por ahora, nos llamaremos entre nosotros por el orden en que nos despertamos.
thế này đi, chúng ta sẽ gọi nhau... bằng trình tự thức dậy của từng người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si despertamos a logan ahora nuestro destino podría dar un giro aún más oscuro.
nếu đánh thức logan lúc này, chúng ta sẽ tạo nên 1 tương lai u tối hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero, ¡nosotros nos despertamos exaltados porque un loco golpeaba la maldita puerta!
còn tụi này? sợ đến mất ngủ vì mấy thằng điên cứ đập cái cửa chết tiệt!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando el soporte vital es crítico, entra en juego el protocolo de riesgo y nos despertamos automáticamente.
khi hệ thống duy trì đạt giới hạn, chúng ta đều bị đánh thức.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: