İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
has sido muy... exhaustiva.
cô đã lên kế hoạch... rất thấu đáo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nuestros investigadores eran bastante exhaustiva .
thám tử đã điều tra khá kĩ càng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
llevamos a cabo una verificación de antecedentes exhaustiva de avery.
ta đã kiểm tra tổng thể lai lịch avery.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hicimos una búsqueda exhaustiva... pero no encontramos comido o agua en el desfiladero.
chúng tôi đã tìm kỹ lưỡng. nhưng vẫn không tìm ra lương thực và nước trong khe núi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
parece que edward ha hecho una investigación exhaustiva sobre clyde barton, y ha estado investigando este banco durante semanas.
edwards dường như đang nghiên cứu mọi thứ về clyde barton, và cũng tìm hiểu ngân hàng này hàng tuần rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
luego de una larga y exhaustiva investigación fuentes cercanas al fbi confirmaron que estos hackeos fueron en parte desde la terminal de colby.
sau khi điều tra kĩ lưỡng, nguồn tin thân cận với fbi đã xác nhận vụ hack nằm trong phần ràng buộc của colby.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
como pueden ver en el informe que hizo mi equipo el dr. abdullah dio una lista exhaustiva de sus entidades benéficas favoritas para que reciban el dinero.
như các ông thấy trong bản báo cáo mà nhóm của tôi đã soạn, abdullah vừa đưa danh sách chi tiết các tổ chức từ thiện thân cận của ông ta để nhận số tiền lớn đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahora, ...mi trabajo...me exige que mis hombres entren a su hogar, y realicen una búsqueda exhaustiva antes de que... borre oficialmente el nombre de su familia de mi lista.
còn giờ, theo tiếng gọi của công việc... tôi phải gọi người của tôi vào ngôi nhà này... lục soát kỹ lưỡng... trước khi có thể chính thức gạch tên nhà ngài trong bản danh sách của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
era muy exhaustivo.
hắn rất tỉ mỉ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: