Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sé cuando ya no puedo tirar otra fracción de libra... o el avión se atascará, se volverá loco y entrará en barrena.
tôi cũng biết khi cần kéo cần lái thêm một chút nếu không chiếc phi cơ sẽ chòng chành, và bắt đầu quay mòng mòng.
imaginen... a ese... de una fracción de su tamaño. letal, inteligente... capaz de esconderse de la más avanzada tecnología militar.
thử tưởng tượng xem... chỉ một con cỡ đó thôi... thông minh, chết người, có khả năng trốn thoát khỏi những vũ khí tối tân nhất.
el presupuesto del presente año fiscal para vigilancia electrónica es 1.5 millones, a la par con la atf y la usms pero sigue siendo una fracción del total del fbi.
ngân sách của năm tài chính hiện tại dành cho việc theo dõi điện tử là 1.5 triệu đô, ngang ngửa với atf, và bên cảnh sát liên bang, nhưng không thấm gì so với tổng số của fbi.