İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
te han manipulado.
anh bị lôi kéo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cctv ha sido manipulado.
cctv đã bị xâm nhập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¡ud debe haberlo manipulado!
cô có thể đã quyến rũ nó vào mê đắm ấy!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Él ha manipulado el puente.
hắn đã kiểm soát cây cầu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿alguna vez te han manipulado?
cậu đã từng cảm thấy vậy chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alguien ha manipulado ia bomba.
Đã có kẻ thao tác quả bom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿has manipulado ametralladoras antes?
không hẳn ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
puede que haya sido... manipulado, doctor.
có thể anh đã bị xách động, bác sĩ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ya fuiste manipulado una vez por linderman.
anh đã bị linderman thao túng lúc trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
creo que podría haber manipulado mi trabajo.
tôi nghĩ là ông ta có thể đã làm xáo trộn đồ của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cersei lo ha manipulado todo y tú lo sabes.
cersei thao túng mọi thứ và cha biết hết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
solo tenia que darle a mrx el troyano manipulado
tôi chỉ cần làm cho mrx sử dụng con virus trojan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
creo que alguien podría haber manipulado el juego.
tôi nghĩ có người đã gian lận trong lúc lựa chọn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
porque el sistema fue manipulado por hombres como usted.
vì cả hệ thống được quản lý bởi một người như anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
el cofre está manipulado para explotar si alguien intenta amañarlo.
cái rương này có sẽ phát nổ nếu có ai cố tình mở nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
me ha manipulado antes, y no creí que debía confiar en él.
Ông ta đã từng lôi kéo tôi rồi, và tôi không nghĩ tôi có thể tin ông ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es que te hayan manipulado tan fácilmente. eso es lo que te molesta.
họ đã chơi anh một vố rồi, điều đó làm anh khó chịu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no dudo de que fue manipulado por la prensa tendenciosa y por el informante dennett norton.
giờ tôi không nghi ngờ gì rằng ông ấy đã bị chi phối bởi sự thiên vị của truyền thông và bởi kẻ thổi còi chỉ điểm dennett norton.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
flint es un ingenuo. parece que está siendo manipulado para algún propósito nefasto.
flint là người ngây thơ, dễ bị cám dỗ ... làm những chuyện xấu xa
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
está manipulado para que parezca suicidio, pero creo que la misma persona mató a ely y a jay.
nó được dàn dựng như một vụ tự tử, nhưng tôi nghĩ kẻ giết eli và jay là cùng một người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: