İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
¿qué solucionaría?
chuyện đó giải quyết được gì đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- así que pensé que esto lo solucionaría.
- có lẽ đã bị chơi xỏ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
solucionaría la epidemia de zapatos desatados.
Đây là giải pháp cho việc thường xuyên quên buộc dây giày.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si esto sale bien, solucionaría todos tus problemas de dinero.
nếu chuyện này thành công, nó sẽ giải quyết vấn đề tài chính của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es verdad que debo 1,500 francos toda mi vida se solucionaría con 1,500 francos, pero...
Đúng vậy, tôi thiếu nợ 1.500 quan và mọi vấn đề của đời tôi sẽ được giải quyết nếu chỉ cần tôi có 1.500 quan, nhưng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
acabo de decirles... que si regresan a la reservación y se portan bien... yo mismo hablaría con el agente indio y les solucionaría sus problemas.
tôi vừa giải thích cho họ hiểu rằng nếu họ trở về khu tự trị và sống đàng hoàng thì chính tôi sẽ nói chuyện với chính phủ để giải quyết những rắc rối của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: