İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sé que lo sueles hacer.
việc của anh mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eso suele hacer.
chắc rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no suelo hacer esto.
tôi không hay làm chuyện này đâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
como suele hacer la vida.
cuộc sống là phải làm quen vói nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la gente suele hacer eso.
mọi người biến mất suốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi bonnie suele hacer milagros.
bonnie của tôi là một người rất tuyệt đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no suelo hacer eso con los penes.
tớ không thể làm thế với " thằng em " của họ được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
creo que se suele hacer una votación preliminar.
tôi nghĩ chúng ta nên biểu quyết sơ bộ trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lo suelo hacer, aunque a la gente le sorprenda.
t#244;i #273;#227; m#7845;t c#244;ng nhi#7873;u l#7855;m #273;#226;y m#7885;i ng#432;#7901;i s#7869; r#7845;t ng#7841;c nhi#234;n.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
algo que la gente suele hacer cuanto tiene una erección.
Được. phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no. no suelo hacer muchas preguntas. y te lo agradezco.
không ta sẽ không hỏi con thêm gì nữa con đánh giá cao điều đó nhưng con đã bỏ đi rất lâu rồi đây là nhà con con không được về sao ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no tuve la oportunidad de decirle: "vete a la mierda, quiero el divorcio", como se suele hacer.
tôi không có cơ hội nói với anh ta rằng Đi chết đi hoặc tôi muốn li dị như những người bình thường khác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor