Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
tratado
chính luận
Son Güncelleme: 2012-07-26 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
- ¿tratado?
- hiệp ước?
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
el tratado.
phải, hiệp ước.
¿qué tratado?
hiệp ước gì, sếp?
ni has tratado.
bố thậm chí không cố
el tratado secreto.
mysterium fedei.
¿le han tratado bien?
họ có đối xử tốt với ông không?
- ¡olvídate del tratado!
- quên cái hiệp ước đó đi!
el tratado de maastricht...
ngày 18 tháng 5, 1993 tại hiệp ước masstricht.
- te han tratado pésimo.
họ đối xử với cậu như cứt.
¿alguna vez has tratado?
thử nghĩ đi? anh đã thử bao giờ chưa
eso fue antes del tratado.
Đó là trước khi ký hiệp ước.
del tratado de la traiciÓn:
theo hiệp ước phản trắc:
- he tratado de ser fuerte.
- anh đã cố gắng mạnh mẽ.
¿crees que no he tratado?
anh không nghĩ em cố gắng ư?
creo que los americanos han tratado...
[hắng giọng] tôi nghĩ người mỹ đã cố...
- los oficiales han tratado de huir.
- bọn chúng muốn chạy trốn ạ.
¿no ha tratado de gritar aún?
cậu vẫn chưa thử hét lên sao?
esto podría ser tratado por la ley.
mọi chuyện có thể giải quyết bằng pháp luật mà.
hemos tratado, pero es un fantasma.
bọn anh đã cố gắng tìm. thằng này như bóng ma.