Şunu aradınız:: allontana (İtalyanca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Italian

Vietnamese

Bilgi

Italian

allontana

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İtalyanca

Vietnamca

Bilgi

İtalyanca

allontana da me la tua mano e il tuo terrore più non mi spaventi

Vietnamca

xin chúa rút tay chúa khỏi mình tôi, và sự hoảng kinh của chúa chớ làm bối rối tôi nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

allontana da me vergogna e disprezzo, perché ho osservato le tue leggi

Vietnamca

xin lăn khỏi tôi sự sỉ nhục và sự khinh dể; vì tôi gìn giữ các chứng cớ của chúa,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ecco, perirà chi da te si allontana, tu distruggi chiunque ti è infedele

Vietnamca

vì, kìa, những kẻ xa chúa sẽ hư mất; chúa sẽ hủy diệt hết thảy kẻ nào thông dâm, xây bỏ chúa.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

allontana da me i tuoi colpi: sono distrutto sotto il peso della tua mano

Vietnamca

khi chúa trách phạt loài người vì cớ gian ác, thì chúa làm hao mòn sự đẹp đẽ họ khác nào như con sùng: thật, mọi người chỉ là hư không.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

fratelli miei, se uno di voi si allontana dalla verità e un altro ve lo riconduce

Vietnamca

hỡi anh em, trong vòng anh em nếu có ai lầm lạc cách xa lẽ thật, mà có người khác làm cho nó trở lại,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

come dista l'oriente dall'occidente, così allontana da noi le nostre colpe

Vietnamca

phương đông xa cách phương tây bao nhiêu, thì ngài đã đem sự vi phạm chúng tôi khỏi xa chúng tôi bấy nhiêu.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ma se parlo, non viene impedito il mio dolore; se taccio, che cosa lo allontana da me

Vietnamca

dẫu ta nói, đau đớn ta không được bớt; tuy ta nín lặng, nó lìa khỏi ta đâu?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

caccia la malinconia dal tuo cuore, allontana dal tuo corpo il dolore, perché la giovinezza e i capelli neri sono un soffio

Vietnamca

vậy, khá giải sầu khỏi lòng ngươi, và cất điều tai hại khỏi xác thịt ngươi; vì lúc thiếu niên và thì xuân xanh là sự hư không mà thôi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ecco, uno spirito lo afferra e subito egli grida, lo scuote ed egli dà schiuma e solo a fatica se ne allontana lasciandolo sfinito

Vietnamca

một quỉ ám nó, thình lình kêu la; quỉ vật vã nó dữ tợn, làm cho sôi bọt miếng, mình mẩy nát hết, rồi mới ra khỏi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

marca questa opzione se vuoi che i pulsanti sfumino quando il puntatore del mouse vi si trova sopra e ritornino come erano quando il puntatore se ne allontana.

Vietnamca

dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ma se tu ammonisci il malvagio ed egli non si allontana dalla sua malvagità e dalla sua perversa condotta, egli morirà per il suo peccato, ma tu ti sarai salvato

Vietnamca

trái lại, nếu ngươi răn bảo kẻ dữ, mà nó không từ bỏ sự dự cùng đường xấu mình, thì nó sẽ chết trong tội lỗi nó; còn ngươi, thì giải cứu được linh hồn mình.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

«maledetto l'uomo che confida nell'uomo, che pone nella carne il suo sostegno e il cui cuore si allontana dal signore

Vietnamca

Ðức giê-hô-va phán như vầy: Ðáng rủa thay là kẻ nhờ cậy loài người, lấy loài xác thịt làm cánh tay, lòng lìa khỏi Ðức giê-hô-va.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

se il giusto si allontana dalla giustizia per commettere l'iniquità e a causa di questa muore, egli muore appunto per l'iniquità che ha commessa

Vietnamca

nếu kẻ công bình xây bỏ sự công bình mình, nếu nó phạm sự gian ác, và nếu nó vì cớ ấy mà chết; ấy là vì tội ác nó đã phạm mà nó chết.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

abram disse a sarai: «ecco, la tua schiava è in tuo potere: falle ciò che ti pare». sarai allora la maltrattò tanto che quella si allontanò

Vietnamca

Áp-ram đáp cùng sa-rai rằng: nầy, con đòi đó ở trong tay ngươi, phân xử thể nào, mặc ý ngươi cho vừa dạ. Ðoạn sa-rai hành hạ a-ga, thì nàng trốn đi khỏi mặt người.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,747,350,132 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam