İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
distruggi i patogeni
phá huỷ mầm bệnh
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
distruggi gli invasori alieni
chống lại cuộc xâm lược của người ngoài trái đất
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
distruggi le basi nemiche nello spazio
phá huỷ căn cứ của kẻ thù trong không gian
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
distruggi i carro armati dei tuoi nemici
phá hủy những chiếc xe tăng của đối phương.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tu anzi distruggi la religione e abolisci la preghiera innanzi a dio
thật ông hủy điều kính sợ Ðức chứa trời, ngăn trở sự suy gẫm trước mặt ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ecco, perirà chi da te si allontana, tu distruggi chiunque ti è infedele
vì, kìa, những kẻ xa chúa sẽ hư mất; chúa sẽ hủy diệt hết thảy kẻ nào thông dâm, xây bỏ chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rifugio è il dio dei tempi antichi e quaggiù lo sono le sue braccia eterne. ha scacciato davanti a te il nemico e ha intimato: distruggi
Ðức chúa trời hằng sống là nơi ở của ngươi, Ở dưới có cánh tay đời đời của ngài, ngài đuổi kẻ thù nghịch khỏi trước mặt ngươi, và phán cùng ngươi rằng: hãy diệt đi!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i passanti lo insultavano e, scuotendo il capo, esclamavano: «ehi, tu che distruggi il tempio e lo riedifichi in tre giorni
những kẻ đi ngang qua đó chế báng ngài, lắc đầu mà nói rằng: Ê! ngươi là kẻ phá đền thờ, và cất lại trong ba ngày,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eccomi a te, monte della distruzione, che distruggi tutta la terra. io stenderò la mano contro di te, ti rotolerò giù dalle rocce e farò di te una montagna bruciata
Ðức giê-hô-va phán: hỡi núi hay hủy diệt, nầy, ta nghịch cùng ngươi, là kẻ đã phá tan cả thế gian! ta sẽ giá tay trên ngươi, sẽ xô ngươi lăn xuống từ trên các vầng đá, làm cho ngươi thành ra núi bị cháy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
«tu che distruggi il tempio e lo ricostruisci in tre giorni, salva te stesso! se tu sei figlio di dio, scendi dalla croce!»
mà nói rằng: ngươi là kẻ phá đền thờ và dựng lại trong ba ngày, hãy cứu lấy mình đi! nếu ngươi là con Ðức chúa trời, hãy xuống khỏi cây thập tự!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
che tramate voi contro il signore? egli distrugge: non sopravverrà due volte la sciagura
các ngươi sẽ lập mưu gì nghịch cùng Ðức giê-hô-va? ngài sẽ diệt hết cả, sẽ chẳng có tai nạn dậy lên lần thứ hai.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: